37761.
valour
(văn học); (thơ ca);(đùa cợt) s...
Thêm vào từ điển của tôi
37762.
abettor
kẻ xúi giục
Thêm vào từ điển của tôi
37763.
anemometer
(khí tượng) cái đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
37764.
calvinist
người theo thuyết Can-vin
Thêm vào từ điển của tôi
37765.
desuetude
tình trạng không dùng được nữa,...
Thêm vào từ điển của tôi
37766.
dotty
có chấm, lấm chấm
Thêm vào từ điển của tôi
37767.
oogenesis
(sinh vật học) sự sinh trứng, s...
Thêm vào từ điển của tôi
37768.
yellowness
màu vàng
Thêm vào từ điển của tôi
37769.
go-off
lúc xuất phát, lúc bắt đầu
Thêm vào từ điển của tôi
37770.
malay
(thuộc) Mã lai
Thêm vào từ điển của tôi