37811.
semi-pubic
nửa công khai
Thêm vào từ điển của tôi
37812.
pappose
(thực vật học) mào lông
Thêm vào từ điển của tôi
37813.
peach-tree
(thực vật học) cây đào
Thêm vào từ điển của tôi
37814.
wedlock
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạn...
Thêm vào từ điển của tôi
37815.
dissentient
không tán thành quan điểm của đ...
Thêm vào từ điển của tôi
37816.
meanwhite
in the meantime trong lúc ấy, t...
Thêm vào từ điển của tôi
37817.
strati
mây tầng
Thêm vào từ điển của tôi
37818.
unring
bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
Thêm vào từ điển của tôi
37819.
deckle-edge
mép giấy chưa xén
Thêm vào từ điển của tôi
37820.
fire-flair
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi