37231.
antitype
vật được tượng trưng
Thêm vào từ điển của tôi
37232.
clobber
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đá...
Thêm vào từ điển của tôi
37233.
epoch
sự bắt đầu của một kỷ nguyên (t...
Thêm vào từ điển của tôi
37234.
flocculate
kết bông, kết thành cụm như len
Thêm vào từ điển của tôi
37235.
jimp
mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng
Thêm vào từ điển của tôi
37236.
leading lady
nữ diễn viên thủ vai chính
Thêm vào từ điển của tôi
37237.
glum
ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ
Thêm vào từ điển của tôi
37238.
homoeopathic
(y học) (thuộc) phép chữa vi lư...
Thêm vào từ điển của tôi
37239.
pharynx
(giải phẫu) hầu, họng
Thêm vào từ điển của tôi
37240.
governance
sự cai trị, sự thống trị
Thêm vào từ điển của tôi