37241.
perishables
hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ...
Thêm vào từ điển của tôi
37244.
transiency
tính chất ngắn ngủi, tính chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
37245.
tympanist
người đánh trống lục lạc
Thêm vào từ điển của tôi
37246.
entangle
làm vướng vào, làm vướng mắc, l...
Thêm vào từ điển của tôi
37248.
deflexion
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹ...
Thêm vào từ điển của tôi
37249.
eglantine
(thực vật học) cây tầm xuân
Thêm vào từ điển của tôi
37250.
gabionade
luỹ (đắp bằng) sọt đất
Thêm vào từ điển của tôi