37091.
fish-pot
cái đó, cái lờ
Thêm vào từ điển của tôi
37092.
tutenague
(thương nghiệp) kẽm chưa tinh c...
Thêm vào từ điển của tôi
37093.
eschatology
(tôn giáo) thuyết mạt thế
Thêm vào từ điển của tôi
37094.
petrel
(động vật học) chim hải âu pêtr...
Thêm vào từ điển của tôi
37095.
sensualization
sự biến thành thú nhục dục
Thêm vào từ điển của tôi
37096.
smegma
(y học) bựa sinh dục
Thêm vào từ điển của tôi
37097.
blockhead
người ngu dốt, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
37099.
millibar
(vật lý) Milibarơ
Thêm vào từ điển của tôi
37100.
petrifaction
sự biến thành đá, sự hoá đá
Thêm vào từ điển của tôi