TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37081. hemorrhage (y học) sự chảy máu, sự xuất hu...

Thêm vào từ điển của tôi
37082. moneyless không tiền; (thông tục) không m...

Thêm vào từ điển của tôi
37083. neologism từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
37084. pedicel (thực vật học) cuống nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
37085. varnishing-day ngày sang sửa tranh (trước hôm ...

Thêm vào từ điển của tôi
37086. doited (Ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi g...

Thêm vào từ điển của tôi
37087. involution sự dính dáng, sự mắc míu

Thêm vào từ điển của tôi
37088. unaccommodating không dễ dãi, khó tính, khó gia...

Thêm vào từ điển của tôi
37089. varsity (thông tục) (như) university

Thêm vào từ điển của tôi
37090. editorialize (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận

Thêm vào từ điển của tôi