36912.
phlogiston
yếu tố cháy, nhiên liệu
Thêm vào từ điển của tôi
36914.
sweetening
sự làm cho ngọt; chất pha cho n...
Thêm vào từ điển của tôi
36915.
anthozoa
san hô
Thêm vào từ điển của tôi
36916.
contexture
sự đan kết lại với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
36917.
detent
(kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừ...
Thêm vào từ điển của tôi
36918.
ukulele
(âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn ...
Thêm vào từ điển của tôi
36919.
hand-organ
(âm nhạc) đàn hộp quay tay
Thêm vào từ điển của tôi
36920.
knee-joint
(giải phẫu) khớp đầu gối
Thêm vào từ điển của tôi