TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36911. lexicographical (thuộc) từ điển học

Thêm vào từ điển của tôi
36912. phlogiston yếu tố cháy, nhiên liệu

Thêm vào từ điển của tôi
36913. eradication sự nhổ rễ

Thêm vào từ điển của tôi
36914. sweetening sự làm cho ngọt; chất pha cho n...

Thêm vào từ điển của tôi
36915. anthozoa san hô

Thêm vào từ điển của tôi
36916. contexture sự đan kết lại với nhau

Thêm vào từ điển của tôi
36917. detent (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừ...

Thêm vào từ điển của tôi
36918. ukulele (âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn ...

Thêm vào từ điển của tôi
36919. hand-organ (âm nhạc) đàn hộp quay tay

Thêm vào từ điển của tôi
36920. knee-joint (giải phẫu) khớp đầu gối

Thêm vào từ điển của tôi