36492.
come-and-go
sự đi đi lại lại, sự đi tới đi ...
Thêm vào từ điển của tôi
36493.
disreputableness
sự mang tai tiếng, sự làm ô dan...
Thêm vào từ điển của tôi
36495.
permittance
(từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; s...
Thêm vào từ điển của tôi
36496.
right-hander
người thuận tay phải
Thêm vào từ điển của tôi
36497.
salinity
tính mặn (của nước...)
Thêm vào từ điển của tôi
36498.
sweatless
không có mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
36499.
coeval
người cùng tuổi
Thêm vào từ điển của tôi
36500.
flaming
đang cháy, cháy rực
Thêm vào từ điển của tôi