TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36481. asterism chòm sao

Thêm vào từ điển của tôi
36482. mobocracy sự thống trị của quần chúng

Thêm vào từ điển của tôi
36483. obstacle-race (thể dục,thể thao) cuộc chạy đu...

Thêm vào từ điển của tôi
36484. warmish hơi ấm

Thêm vào từ điển của tôi
36485. intelligence test sự thử trí thông minh

Thêm vào từ điển của tôi
36486. penitence sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám h...

Thêm vào từ điển của tôi
36487. right-down (thông tục) hoàn toàn; quá chừn...

Thêm vào từ điển của tôi
36488. accompanist (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)

Thêm vào từ điển của tôi
36489. gnosticism thuyết ngộ đạo

Thêm vào từ điển của tôi
36490. interoffice giữa các phòng, vụ (của một hãn...

Thêm vào từ điển của tôi