TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

36451. saponin (hoá học) Saponin

Thêm vào từ điển của tôi
36452. chauvinistic người theo chủ nghĩa sô vanh

Thêm vào từ điển của tôi
36453. loop-hole lỗ châu mai

Thêm vào từ điển của tôi
36454. pomp vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô ...

Thêm vào từ điển của tôi
36455. choleraic (thuộc) dịch tả

Thêm vào từ điển của tôi
36456. fruitlet (thực vật học) quả con (trong m...

Thêm vào từ điển của tôi
36457. proprietorial (thuộc) chủ, (thuộc) người sở h...

Thêm vào từ điển của tôi
36458. seraskier tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ ...

Thêm vào từ điển của tôi
36459. centre-rail (ngành đường sắt) đường ray giữ...

Thêm vào từ điển của tôi
36460. gael người Xen-tơ (ở Ê-cốt)

Thêm vào từ điển của tôi