342.
bear
mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm
Thêm vào từ điển của tôi
343.
honey
mật ong; mật (của một vài loài ...
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
344.
find
thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt đượ...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
346.
ghost
ma
Thêm vào từ điển của tôi
347.
skip
(thể dục,thể thao) đội trưởng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
349.
sure
chắc, chắc chắn
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
350.
preview
sự xem trước, sự duyệt trước (p...
Thêm vào từ điển của tôi