322.
bear
mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm
Thêm vào từ điển của tôi
323.
define
định nghĩa (một từ...)
Thêm vào từ điển của tôi
324.
seal
(động vật học) chó biển
Thêm vào từ điển của tôi
327.
put
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâ...
Thêm vào từ điển của tôi
328.
ghost
ma
Thêm vào từ điển của tôi
330.
next
sát, gần, ngay bên, bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi