TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

291. country nước, quốc gia Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
292. than hơn Liên từ
Thêm vào từ điển của tôi
293. should (trợ động từ dùng để hình thành...

Thêm vào từ điển của tôi
294. man người, con người Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
295. end giới hạn

Thêm vào từ điển của tôi
296. laid bài thơ ngắn, bài vè ngắn

Thêm vào từ điển của tôi
297. care sự chăn sóc, sự chăm nom, sự gi... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
298. rick đống, đụn, cây (rơm)

Thêm vào từ điển của tôi
299. follower người theo, người theo dõi; ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
300. street phố, đường phố Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi