TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3181. plus cộng với

Thêm vào từ điển của tôi
3182. pad (từ lóng) đường cái

Thêm vào từ điển của tôi
3183. clearly rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ

Thêm vào từ điển của tôi
3184. attic (thuộc) thành A-ten

Thêm vào từ điển của tôi
3185. page trang (sách...); (nghĩa bóng) t...

Thêm vào từ điển của tôi
3186. ritual (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi;...

Thêm vào từ điển của tôi
3187. picturesque đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên...

Thêm vào từ điển của tôi
3188. scary làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm k...

Thêm vào từ điển của tôi
3189. polite lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịc...

Thêm vào từ điển của tôi
3190. advert ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến...

Thêm vào từ điển của tôi