3211.
goggles
kính bảo hộ, kính râm (để che b...
Thêm vào từ điển của tôi
3212.
alcoholic
(thuộc) rượu; có chất rượu; gây...
Thêm vào từ điển của tôi
3213.
curve
đường cong, đường vòng, chỗ qua...
Thêm vào từ điển của tôi
3214.
lest
(e) rằng, (sợ) rằng
Thêm vào từ điển của tôi
3215.
ridge
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); n...
Thêm vào từ điển của tôi
3216.
stepping-stone
tảng đá giậm bước (để bước qua ...
Thêm vào từ điển của tôi
3217.
landed
(thuộc) đất đai; có đất
Thêm vào từ điển của tôi
3219.
charity
lòng nhân đức, lòng từ thiện; l...
Thêm vào từ điển của tôi
3220.
sugar
đường
Thêm vào từ điển của tôi