3082.
coconut
quả dừa
Thêm vào từ điển của tôi
3083.
non-toxic
không độc
Thêm vào từ điển của tôi
3084.
expedition
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
Thêm vào từ điển của tôi
3085.
pointing
sự chỉ, sự trỏ
Thêm vào từ điển của tôi
3086.
finish
sự kết thúc, sự kết liễu; phần ...
Thêm vào từ điển của tôi
3087.
forbade
cấm, ngăn cấm
Thêm vào từ điển của tôi
3088.
technology
kỹ thuật; kỹ thuật học
Thêm vào từ điển của tôi
3089.
shirtless
không mặc áo sơ mi
Thêm vào từ điển của tôi
3090.
purée
món xúp đặc nghiền nhừ (khoai t...
Thêm vào từ điển của tôi