3011.
goddess
nữ thần
Thêm vào từ điển của tôi
3012.
theme song
bài hát chủ đề ((thường) nhắc đ...
Thêm vào từ điển của tôi
3013.
improve
cải tiến, cải thiện, cải tạo, t...
Thêm vào từ điển của tôi
3014.
joy
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vu...
Thêm vào từ điển của tôi
3015.
woke
(hàng hải) lằn tàu
Thêm vào từ điển của tôi
3016.
pointing
sự chỉ, sự trỏ
Thêm vào từ điển của tôi
3017.
cord
dây thừng nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
3018.
line-up
đội hình, hàng, độ ngũ
Thêm vào từ điển của tôi
3019.
warming
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sư...
Thêm vào từ điển của tôi
3020.
invitation
sự mời, lời mời, giấy mời
Thêm vào từ điển của tôi