Từ: rick
/rik/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
đống, đụn, cây (rơm)
 - 
                                                                                                                                                            
động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
 - 
                                                                                                                                                            
danh từ
(như) wrick
 
Từ gần giống
