27301.
inconsonant
(âm nhạc) không thuận tai, chối...
Thêm vào từ điển của tôi
27302.
deprecatory
khẩn khoản, nài xin, có tính ch...
Thêm vào từ điển của tôi
27303.
epexegetical
(ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
27304.
subcordate
gần hình tim
Thêm vào từ điển của tôi
27305.
emphasise
nhấn mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
27306.
disabuse
làm cho hết mù quáng, làm cho h...
Thêm vào từ điển của tôi
27307.
infer
suy ra, luận ra; kết luận, đưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
27308.
unseemliness
tính không chỉnh, tính không tề...
Thêm vào từ điển của tôi
27309.
kohlrabi
(thực vật học) su hào
Thêm vào từ điển của tôi
27310.
apothem
(toán học) đường trung đoạn
Thêm vào từ điển của tôi