27281.
subcordate
gần hình tim
Thêm vào từ điển của tôi
27282.
ophthalmoscope
(y học) kính soi đáy mắt
Thêm vào từ điển của tôi
27283.
emphasise
nhấn mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
27284.
horologe
đồng hồ
Thêm vào từ điển của tôi
27285.
seta
(động vật học) lông cứng
Thêm vào từ điển của tôi
27286.
adulterine
do ngoại tình mà đẻ ra
Thêm vào từ điển của tôi
27287.
disabuse
làm cho hết mù quáng, làm cho h...
Thêm vào từ điển của tôi
27288.
unseemliness
tính không chỉnh, tính không tề...
Thêm vào từ điển của tôi
27290.
gentry
tầng lớp quý tộc nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi