26881.
expansivity
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
26882.
war-game
trò chơi chiến tranh (dùng que ...
Thêm vào từ điển của tôi
26883.
peristalsis
(sinh vật học) sự nhu động
Thêm vào từ điển của tôi
26884.
vociferousness
tính chất om sòm, tính chất ầm ...
Thêm vào từ điển của tôi
26885.
disposability
tính có thể vứt bỏ đi; sự có th...
Thêm vào từ điển của tôi
26886.
encroach
(+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm...
Thêm vào từ điển của tôi
26887.
scampish
đểu cáng, xỏ lá
Thêm vào từ điển của tôi
26888.
illegitimacy
sự không hợp pháp, sự không chí...
Thêm vào từ điển của tôi
26889.
unremorseful
không ăn năn, không hối hận
Thêm vào từ điển của tôi
26890.
inefficient
thiếu khả năng, không có khả nă...
Thêm vào từ điển của tôi