26861.
infringement
sự vi phạm; sự xâm phạm
Thêm vào từ điển của tôi
26862.
wheelwright
thợ chữa bánh xe
Thêm vào từ điển của tôi
26863.
expansivity
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
26864.
war-game
trò chơi chiến tranh (dùng que ...
Thêm vào từ điển của tôi
26865.
peristalsis
(sinh vật học) sự nhu động
Thêm vào từ điển của tôi
26866.
vociferousness
tính chất om sòm, tính chất ầm ...
Thêm vào từ điển của tôi
26867.
encroach
(+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm...
Thêm vào từ điển của tôi
26868.
scampish
đểu cáng, xỏ lá
Thêm vào từ điển của tôi
26869.
illegitimacy
sự không hợp pháp, sự không chí...
Thêm vào từ điển của tôi
26870.
unremorseful
không ăn năn, không hối hận
Thêm vào từ điển của tôi