26852.
earing
(hàng hải) dây tai (dùng để buộ...
Thêm vào từ điển của tôi
26853.
sorcery
phép phù thuỷ, yêu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
26854.
jim-crow
cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đ...
Thêm vào từ điển của tôi
26855.
heavy-armed
(quân sự) có trang bị vũ khí nặ...
Thêm vào từ điển của tôi
26856.
shabby-genteel
cố giữ phong cách hào hoa trong...
Thêm vào từ điển của tôi
26857.
willy-nilly
dù muốn dù không, muốn hay khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
26858.
blue fear
sự sợ xanh mắt
Thêm vào từ điển của tôi
26859.
abaft
(hàng hải) ở phía sau bánh lái,...
Thêm vào từ điển của tôi
26860.
infringement
sự vi phạm; sự xâm phạm
Thêm vào từ điển của tôi