26701.
anoetic
(tâm lý học) tỉnh nhưng không s...
Thêm vào từ điển của tôi
26703.
natterjack
(động vật học) cóc sọc vàng
Thêm vào từ điển của tôi
26704.
richness
sự giàu có, sự phong phú, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
26705.
dhurrie
vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
26707.
taker
người lấy, người nhận
Thêm vào từ điển của tôi
26708.
scolex
(động vật học) đầu sán
Thêm vào từ điển của tôi
26709.
guddle
(Ê-cốt) mò (cá); mò cá
Thêm vào từ điển của tôi
26710.
slink
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
Thêm vào từ điển của tôi