26732.
impedimental
trở ngại, ngăn cản, cản trở
Thêm vào từ điển của tôi
26733.
quant
sào bịt đầu (sào chống thuyền c...
Thêm vào từ điển của tôi
26734.
moonfish
(động vật học) có mặt trăng
Thêm vào từ điển của tôi
26735.
pot-valiant
dũng cảm khi say rượu
Thêm vào từ điển của tôi
26736.
salina
ruộng muối; hồ muối
Thêm vào từ điển của tôi
26737.
karyoplasm
(sinh vật học) chất nhân
Thêm vào từ điển của tôi
26738.
unpedigreed
không phải nòi, không phải nòi ...
Thêm vào từ điển của tôi
26739.
rack-rail
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
Thêm vào từ điển của tôi
26740.
emblematic
tượng trưng, biểu tượng, điển h...
Thêm vào từ điển của tôi