26651.
raglan
áo raglăng
Thêm vào từ điển của tôi
26653.
setter
người đặt, người dựng lên
Thêm vào từ điển của tôi
26654.
topgallant
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ...
Thêm vào từ điển của tôi
26655.
short temper
tính hay cáu, tính nóng
Thêm vào từ điển của tôi
26656.
surrebutter
(pháp lý) lời đập lại (lời buộc...
Thêm vào từ điển của tôi
26657.
short-handed
thiếu nhân công, thiếu người là...
Thêm vào từ điển của tôi
26658.
topknot
lông mào (của chim)
Thêm vào từ điển của tôi
26659.
regenerate
tái sinh
Thêm vào từ điển của tôi
26660.
demineralize
(y học) khử khoáng
Thêm vào từ điển của tôi