25661.
sectility
tính có thể cắt ra được
Thêm vào từ điển của tôi
25662.
agoraphobia
chứng sợ khoảng rộng
Thêm vào từ điển của tôi
25663.
unadaptable
không biết thích nghi; không bi...
Thêm vào từ điển của tôi
25664.
spahi
(sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((t...
Thêm vào từ điển của tôi
25665.
areola
núm
Thêm vào từ điển của tôi
25666.
dolt
người ngu đần, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
25667.
severance
sự chia rẽ
Thêm vào từ điển của tôi
25668.
eleutheromania
chứng cuồng thích tự do
Thêm vào từ điển của tôi
25670.
unequalled
không ai bằng, không ai sánh kị...
Thêm vào từ điển của tôi