25641.
umbellar
(thực vật học) hình tán
Thêm vào từ điển của tôi
25642.
vernalization
(nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt ...
Thêm vào từ điển của tôi
25643.
immanent
(triết học)
Thêm vào từ điển của tôi
25644.
operatize
viết thành opêra; phổ thành opê...
Thêm vào từ điển của tôi
25645.
alchemical
(thuộc) thuật giả kim
Thêm vào từ điển của tôi
25646.
undutiful
không biết vâng lời
Thêm vào từ điển của tôi
25647.
churl
(sử học) người hạ đẳng, tiện dâ...
Thêm vào từ điển của tôi
25648.
percentage
tỷ lệ phần trăm
Thêm vào từ điển của tôi
25649.
meditate
(+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm n...
Thêm vào từ điển của tôi
25650.
fenian
thuộc phong trào Phê-ni-an; thu...
Thêm vào từ điển của tôi