TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25221. sporting chance cơ hội có thể thắng có thể bại,...

Thêm vào từ điển của tôi
25222. sociologist nhà xã hội học

Thêm vào từ điển của tôi
25223. dénouement khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
25224. sparseness tính chất thưa thớt; sự ở rải r...

Thêm vào từ điển của tôi
25225. boot-tree cái nòng giày ống

Thêm vào từ điển của tôi
25226. lanky gầy và cao lêu nghêu

Thêm vào từ điển của tôi
25227. inosculation (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, s...

Thêm vào từ điển của tôi
25228. patronise bảo trợ, đỡ đầu

Thêm vào từ điển của tôi
25229. quizzee (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
25230. matter-of-factness tính thực tế; tính tầm thường

Thêm vào từ điển của tôi