TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25251. valerianic (hoá học) Valerianic

Thêm vào từ điển của tôi
25252. sweat-band cầu mũ (miếng da, miếng vải nhự...

Thêm vào từ điển của tôi
25253. eighth thứ tám

Thêm vào từ điển của tôi
25254. equinox điểm phân

Thêm vào từ điển của tôi
25255. adiposity tình trạng béo phì, tình trạng ...

Thêm vào từ điển của tôi
25256. chorology phân bố học, khoa phân bố loài ...

Thêm vào từ điển của tôi
25257. onward về phía trước, tiến lên

Thêm vào từ điển của tôi
25258. allusiveness tính chất bóng gió, tính chất á...

Thêm vào từ điển của tôi
25259. runic (thuộc) chữ run

Thêm vào từ điển của tôi
25260. sarsaparilla (thực vật học) cây thổ phục lin...

Thêm vào từ điển của tôi