25241.
patronise
bảo trợ, đỡ đầu
Thêm vào từ điển của tôi
25242.
quizzee
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
25243.
armored
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured
Thêm vào từ điển của tôi
25244.
unsparingness
tính không thưng, tính không th...
Thêm vào từ điển của tôi
25245.
harvest home
lúc cuối vụ gặt
Thêm vào từ điển của tôi
25246.
talisman
bùa, phù
Thêm vào từ điển của tôi
25247.
score card
(thể dục,thể thao) phiếu ghi đi...
Thêm vào từ điển của tôi
25248.
amitosis
sự phân bào không tơ, sự trực p...
Thêm vào từ điển của tôi
25249.
hermitic
(thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp v...
Thêm vào từ điển của tôi
25250.
close-up
(điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh
Thêm vào từ điển của tôi