25201.
flexional
(ngôn ngữ học) có biến tố
Thêm vào từ điển của tôi
25202.
argala
(động vật học) cò già (Ân độ)
Thêm vào từ điển của tôi
25203.
unsheathe
rút (gưm...) ra khỏi vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
25204.
balalaika
(âm nhạc) đàn balalaica
Thêm vào từ điển của tôi
25205.
incantatory
(thuộc) câu thần chú
Thêm vào từ điển của tôi
25206.
probate
(pháp lý) sự nhận thực một di c...
Thêm vào từ điển của tôi
25207.
röntgenogram
(vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
Thêm vào từ điển của tôi
25208.
cunning
sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gi...
Thêm vào từ điển của tôi
25209.
quinquennial
lâu năm năm, kéo dài năm năm
Thêm vào từ điển của tôi
25210.
defeasible
(pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể...
Thêm vào từ điển của tôi