TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2451. fry cá mới nở, cá bột

Thêm vào từ điển của tôi
2452. provision ((thường) + for, against) sự c...

Thêm vào từ điển của tôi
2453. romance (Romance) những ngôn ngữ rôman

Thêm vào từ điển của tôi
2454. poison chất độc, thuốc độc

Thêm vào từ điển của tôi
2455. none không ai, chẳng một ai, không n...

Thêm vào từ điển của tôi
2456. division sự chia; sự phân chia

Thêm vào từ điển của tôi
2457. assume mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, t...

Thêm vào từ điển của tôi
2458. rebel người nổi loạn, người phiến loạ...

Thêm vào từ điển của tôi
2459. full đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, t...

Thêm vào từ điển của tôi
2460. flower hoa, bông hoa, đoá hoa Thực vật
Thêm vào từ điển của tôi