TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2431. afford có thể, có đủ sức, có đủ khả nă... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
2432. sent gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) ...

Thêm vào từ điển của tôi
2433. violated vi phạm, bị lừa đảo

Thêm vào từ điển của tôi
2434. cop suốt chỉ, con chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
2435. horrible kinh khủng, kinh khiếp

Thêm vào từ điển của tôi
2436. maiden thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng...

Thêm vào từ điển của tôi
2437. busy bận rộn, bận; có lắm việc

Thêm vào từ điển của tôi
2438. victim vật bị hy sinh, người bị chết v...

Thêm vào từ điển của tôi
2439. consequence hậu quả, kết quả

Thêm vào từ điển của tôi
2440. threat sự đe doạ

Thêm vào từ điển của tôi