2441.
deceived
bị lừa dối
Thêm vào từ điển của tôi
2442.
super
(thông tục) thượng hảo hạng
Thêm vào từ điển của tôi
2443.
proud
((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu...
Thêm vào từ điển của tôi
2444.
knives
con dao
Thêm vào từ điển của tôi
2445.
assume
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
2446.
soup
xúp, canh; cháo
Thêm vào từ điển của tôi
2447.
create
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành...
Thêm vào từ điển của tôi
2448.
subtitle
tiểu đề
Thêm vào từ điển của tôi
2449.
heartbeat
nhịp đập của tim
Thêm vào từ điển của tôi
2450.
spicy
có bỏ gia vị
Thêm vào từ điển của tôi