TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2411. civil (thuộc) công dân

Thêm vào từ điển của tôi
2412. none không ai, chẳng một ai, không n...

Thêm vào từ điển của tôi
2413. hallway (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng trước

Thêm vào từ điển của tôi
2414. foundation sự thành lập, sự sáng lập, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
2415. torture sự tra tấn, sự tra khảo

Thêm vào từ điển của tôi
2416. program chương trình (công tác, biểu di...

Thêm vào từ điển của tôi
2417. spot dấu, đốm, vết

Thêm vào từ điển của tôi
2418. lovely đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thươ...

Thêm vào từ điển của tôi
2419. fiancée vợ chưa cưới

Thêm vào từ điển của tôi
2420. spade (đánh bài) con pích

Thêm vào từ điển của tôi