24321.
liege
(sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũ...
Thêm vào từ điển của tôi
24323.
sectional
(thuộc) tầng lớp
Thêm vào từ điển của tôi
24324.
interjectional
(thuộc) sự nói xen vào; (thuộc)...
Thêm vào từ điển của tôi
24325.
espial
sự dọ thám, sự theo dõi
Thêm vào từ điển của tôi
24326.
inflammatory
có tính chất khích động, nhằm k...
Thêm vào từ điển của tôi
24327.
burly
lực lưỡng, vạm vỡ
Thêm vào từ điển của tôi
24328.
scut
đuôi cụt (của thỏ, nai...)
Thêm vào từ điển của tôi
24329.
zygomata
...
Thêm vào từ điển của tôi