24301.
prothallium
(thực vật học) nguyên tản
Thêm vào từ điển của tôi
24302.
mammae
uây khyếm mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
24303.
umbellate
(thực vật học) hình tán
Thêm vào từ điển của tôi
24304.
joystick
(từ lóng) cần điều khiển (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
24306.
pecker
chim gõ, chim hay mổ ((thường) ...
Thêm vào từ điển của tôi
24307.
fahrenheit
cái đo nhiệt Fa-ren-hét
Thêm vào từ điển của tôi
24308.
aluminium
nhôm
Thêm vào từ điển của tôi
24309.
nandu
(động vật học) đà điểu Mỹ
Thêm vào từ điển của tôi
24310.
indissolubleness
tính không tan, tính không hoà ...
Thêm vào từ điển của tôi