24311.
indissolubleness
tính không tan, tính không hoà ...
Thêm vào từ điển của tôi
24312.
metallist
thợ kim loại
Thêm vào từ điển của tôi
24313.
acquaint
làm quen
Thêm vào từ điển của tôi
24314.
fovea
(giải phẫu) h
Thêm vào từ điển của tôi
24315.
surrey
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa hai ch...
Thêm vào từ điển của tôi
24316.
unprosperous
không thịnh vượng, không phồn v...
Thêm vào từ điển của tôi
24317.
healthiness
sự khoẻ mạnh, trạng thái sức kh...
Thêm vào từ điển của tôi
24318.
geodesis
(thuộc) đo đạc
Thêm vào từ điển của tôi
24319.
disjecta membra
những mảnh, những mẫu; những mẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
24320.
liege
(sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũ...
Thêm vào từ điển của tôi