TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24291. moralistic (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạ...

Thêm vào từ điển của tôi
24292. synthesise tổng hợp

Thêm vào từ điển của tôi
24293. coulometer (điện học) cái đo culông

Thêm vào từ điển của tôi
24294. prohibit cấm, ngăn cấm, cấm chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
24295. afters (thông tục) món phụ sau (món ăn...

Thêm vào từ điển của tôi
24296. insolent xấc láo, láo xược

Thêm vào từ điển của tôi
24297. ecologist nhà sinh thái học

Thêm vào từ điển của tôi
24298. flung sự ném, sự vứt, sự quăng, sự li...

Thêm vào từ điển của tôi
24299. vulgarization sự thông tục hoá, sự tầm thường...

Thêm vào từ điển của tôi
24300. tonk (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (n...

Thêm vào từ điển của tôi