23181.
half-cocked
đã chốt cò (súng)
Thêm vào từ điển của tôi
23182.
nobby
(từ lóng) bảnh, sang, lịch s
Thêm vào từ điển của tôi
23183.
donate
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biế...
Thêm vào từ điển của tôi
23184.
efficient
có hiệu lực, có hiệu quả
Thêm vào từ điển của tôi
23185.
manor
trang viên, thái ấp
Thêm vào từ điển của tôi
23186.
seducement
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến r...
Thêm vào từ điển của tôi
23187.
silo
xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
23188.
rancid
trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
Thêm vào từ điển của tôi
23189.
coloration
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...
Thêm vào từ điển của tôi
23190.
aeronautic
(thuộc) hàng không
Thêm vào từ điển của tôi