TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nervy

/'nə:vi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc

  • giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)

  • (từ lóng) táo gan; trơ tráo

  • (từ lóng) khó chịu làm bực mình

  • (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực