TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23171. appease khuyên giải; an ủi, làm cho khu...

Thêm vào từ điển của tôi
23172. punctilious chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ,...

Thêm vào từ điển của tôi
23173. dais bệ, đài, bục

Thêm vào từ điển của tôi
23174. wench thiếu nữ, cô gái; thôn nữ

Thêm vào từ điển của tôi
23175. coaxiality (toán học) sự đồng trục; tính đ...

Thêm vào từ điển của tôi
23176. rub-a-dub tùng tùng tùng (tiếng trống)

Thêm vào từ điển của tôi
23177. mineral water nước khoáng

Thêm vào từ điển của tôi
23178. half-cocked đã chốt cò (súng)

Thêm vào từ điển của tôi
23179. nobby (từ lóng) bảnh, sang, lịch s

Thêm vào từ điển của tôi
23180. donate (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biế...

Thêm vào từ điển của tôi