TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23031. impertinence sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc...

Thêm vào từ điển của tôi
23032. thornless không có gai

Thêm vào từ điển của tôi
23033. anhydride (hoá học) Anhydrit

Thêm vào từ điển của tôi
23034. recognizable có thể công nhận, có thể thừa n...

Thêm vào từ điển của tôi
23035. power-loom máy dệt

Thêm vào từ điển của tôi
23036. clean-up sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét...

Thêm vào từ điển của tôi
23037. epicentre (địa lý,địa chất) tâm động đất ...

Thêm vào từ điển của tôi
23038. foveal (giải phẫu) có h

Thêm vào từ điển của tôi
23039. epicyclic (toán học) Epixic, ngoại luân

Thêm vào từ điển của tôi
23040. surroundings vùng phụ cận, vùng xung quanh

Thêm vào từ điển của tôi