TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prefix

/'pri:fiks/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (ngôn ngữ học) tiền tố

  • từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir)

  • động từ

    đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)

    to prefix a chapter to a book

    thêm một chương vào đầu cuốn sách

  • (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t