23022.
disseminate
gieo rắc (hạt giống, tư tưởng.....
Thêm vào từ điển của tôi
23023.
solemnness
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng...
Thêm vào từ điển của tôi
23024.
imagist
nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
23026.
hoyden
cô gái hay nghịch nhộn
Thêm vào từ điển của tôi
23027.
whirl
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay l...
Thêm vào từ điển của tôi
23028.
ratline
(hàng hải) thang dây
Thêm vào từ điển của tôi
23029.
ton
tấn
Thêm vào từ điển của tôi
23030.
bollard
(hàng hải) cọc buộc tàu thuyền
Thêm vào từ điển của tôi