22511.
engorgement
sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
Thêm vào từ điển của tôi
22512.
atomization
sự nguyên tử hoá
Thêm vào từ điển của tôi
22513.
boyish
(thuộc) trẻ con, như trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
22514.
succory
(thực vật học) rau diếp xoăn
Thêm vào từ điển của tôi
22515.
cannibalize
ăn thịt sống, ăn thịt người
Thêm vào từ điển của tôi
22516.
rent-free
không mất tiền thuê (nhà, đất);...
Thêm vào từ điển của tôi
22517.
furlong
Fulông (đơn vị chiều dài bằng m...
Thêm vào từ điển của tôi
22518.
geometrical
(thuộc) hình học
Thêm vào từ điển của tôi
22519.
spicated
(thực vật học) có bông
Thêm vào từ điển của tôi
22520.
magnifical
(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, trán...
Thêm vào từ điển của tôi