22421.
mind reading
sự đọc được ý nghĩ (của ai)
Thêm vào từ điển của tôi
22422.
unambitiousness
tính không ham muốn, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
22423.
walla
(Anh-An) người làm, người làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
22424.
forgo
thôi, bỏ; kiêng
Thêm vào từ điển của tôi
22425.
taxidermy
khoa nhồi xác động vật
Thêm vào từ điển của tôi
22426.
sal-ammoniac
(hoá học) Amoni clorua
Thêm vào từ điển của tôi
22427.
unconsoled
không khuây, không nguôi
Thêm vào từ điển của tôi
22428.
gaudy
loè loẹt, hoa hoè hoa sói
Thêm vào từ điển của tôi
22429.
equitable
công bằng, vô tư
Thêm vào từ điển của tôi
22430.
deontologist
nhà đạo nghĩa học
Thêm vào từ điển của tôi