22221.
sporophyll
(thực vật học) lá bào tử
Thêm vào từ điển của tôi
22222.
incur
chịu, gánh, mắc, bị
Thêm vào từ điển của tôi
22223.
sedulousness
tính cần mẫn, tính chuyên cần, ...
Thêm vào từ điển của tôi
22224.
extrapolation
(toán học) phép ngoại suy
Thêm vào từ điển của tôi
22225.
emancipate
giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...
Thêm vào từ điển của tôi
22226.
florentine
(thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ
Thêm vào từ điển của tôi
22227.
breeches
quần ống túm (túm lại ở dưới đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
22228.
entombment
sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống ...
Thêm vào từ điển của tôi
22229.
philtre
bùa mê, ngải
Thêm vào từ điển của tôi
22230.
customary
thông thường, theo lệ thường, t...
Thêm vào từ điển của tôi