TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

22211. medicinal (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
22212. chide la rầy, mắng mỏ; quở trách, khi...

Thêm vào từ điển của tôi
22213. whodunnit (từ lóng) truyện trinh thám; ph...

Thêm vào từ điển của tôi
22214. significance ý nghĩa

Thêm vào từ điển của tôi
22215. sect bè phái, môn phái, giáo phái

Thêm vào từ điển của tôi
22216. analgesia (y học) chứng mất cảm giác đau

Thêm vào từ điển của tôi
22217. absorption sự hút, sự hút thu

Thêm vào từ điển của tôi
22218. unescorted không ai hộ tống

Thêm vào từ điển của tôi
22219. theocratic (triết học) (thuộc) chính trị t...

Thêm vào từ điển của tôi
22220. heptasyllabic có bảy âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi